Trang chủT15 • SGX
add
Tan Chong International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,18 $
Mức chênh lệch một ngày
1,16 $ - 1,16 $
Phạm vi một năm
1,16 $ - 1,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,36 T HKD
Số lượng trung bình
48,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
NVDA
3,68%
0,48%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,29 T | -9,93% |
Chi phí hoạt động | 529,67 Tr | 12,76% |
Thu nhập ròng | -17,95 Tr | -128,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,54 | -131,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 227,45 Tr | -27,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 80,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,92 T | 10,14% |
Tổng tài sản | 22,89 T | 0,67% |
Tổng nợ | 10,94 T | 1,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,95 Tr | -128,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 184,33 Tr | 132,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,73 Tr | 46,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,34 Tr | -96,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 105,85 Tr | 131,14% |
Dòng tiền tự do | 221,95 Tr | -22,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
5.510