Trang chủT18 • FRA
add
China Tianrui Group Cement Co Ltd
Phạm vi một năm
0,56 € - 0,72 €
Giá trị vốn hóa thị trường
141,04 Tr HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,95 T | -32,16% |
Chi phí hoạt động | 297,17 Tr | -11,74% |
Thu nhập ròng | -392,20 Tr | -9.897,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,16 | -14.300,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 298,70 Tr | -53,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | 15,70% |
Tổng tài sản | 40,57 T | 25,45% |
Tổng nợ | 24,79 T | 57,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,94 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -392,20 Tr | -9.897,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,44 T | -277,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,65 T | 219,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 894,49 Tr | 220,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 102,46 Tr | 113,58% |
Dòng tiền tự do | -50,49 Tr | -195,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
6.892