Trang chủT1I • FRA
add
Tamburi Investment Partners SpA
Giá đóng cửa hôm trước
7,76 €
Mức chênh lệch một ngày
7,70 € - 7,70 €
Phạm vi một năm
6,50 € - 9,81 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 T EUR
Số lượng trung bình
148,00
Tỷ số P/E
15,96
Tỷ lệ cổ tức
2,08%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 290,97 N | -23,91% |
Chi phí hoạt động | 6,68 Tr | -55,49% |
Thu nhập ròng | 15,26 Tr | -72,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,24 N | -64,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,05 Tr | 53,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,16 Tr | 2,43% |
Tổng tài sản | 1,93 T | 0,67% |
Tổng nợ | 476,29 Tr | -0,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,26 Tr | -72,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
14