Trang chủT2G • FRA
add
Tradegate AG Wertpapierhandelsbank
Giá đóng cửa hôm trước
91,00 €
Mức chênh lệch một ngày
89,00 € - 89,00 €
Phạm vi một năm
83,50 € - 120,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,17 T EUR
Tỷ số P/E
73,89
Tỷ lệ cổ tức
1,35%
Sàn giao dịch chính
FRA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,71 Tr | 31,29% |
Chi phí hoạt động | 18,62 Tr | 16,16% |
Thu nhập ròng | 5,98 Tr | 59,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,46 | 21,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 36,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,72 Tr | 73,90% |
Tổng tài sản | 390,45 Tr | 20,67% |
Tổng nợ | 258,33 Tr | 30,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,98 Tr | 59,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
148