Trang chủT36 • FRA
add
Novina Pozyczkihipoteczne Eu Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 €
Mức chênh lệch một ngày
0,23 € - 0,23 €
Phạm vi một năm
0,11 € - 0,31 €
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,85 Tr | 41,66% |
Chi phí hoạt động | 735,98 N | 136,34% |
Thu nhập ròng | 1,96 Tr | 7,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 68,57 | -24,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,13 Tr | 25,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,67 Tr | -67,01% |
Tổng tài sản | 24,22 Tr | 57,28% |
Tổng nợ | 662,13 N | 23,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,96 Tr | 7,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,31 Tr | -10,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,31 Tr | -152,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,40 N | 75,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,00 Tr | -1.060,21% |
Dòng tiền tự do | 1,52 Tr | 52,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
1