Trang chủT3D • ASX
add
333D Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0070 $ - 0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
863,30 N AUD
Số lượng trung bình
61,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 240,25 N | 1.094,56% |
Chi phí hoạt động | 144,96 N | 6,00% |
Thu nhập ròng | -73,61 N | 37,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,64 | 94,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,34 N | 2.625,78% |
Tổng tài sản | 150,77 N | 559,79% |
Tổng nợ | 486,73 N | 73,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -335,96 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 176,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -113,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 51,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -73,61 N | 37,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -146,34 N | -363,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 170,22 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,88 N | 175,64% |
Dòng tiền tự do | 6,76 N | 109,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web