Trang chủT3D • ASX
add
333D Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,94 Tr AUD
Số lượng trung bình
25,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,04 N | 1.165,25% |
Chi phí hoạt động | 208,97 N | 59,92% |
Thu nhập ròng | -135,46 N | 8,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -180,51 | 92,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,58 N | -93,29% |
Tổng tài sản | 24,68 N | -72,36% |
Tổng nợ | 553,85 N | 9,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -529,17 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.378,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 64,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -135,46 N | 8,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,33 N | 102,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,33 N | 102,00% |
Dòng tiền tự do | -282,04 N | -44,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web