Trang chủT3X • FRA
add
Telix Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,73 €
Mức chênh lệch một ngày
16,22 € - 16,33 €
Phạm vi một năm
9,60 € - 26,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
9,33 T AUD
Số lượng trung bình
2,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
TLX
3,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 209,62 Tr | 48,82% |
Chi phí hoạt động | 111,40 Tr | 49,65% |
Thu nhập ròng | 10,13 Tr | 3,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,83 | -30,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,72 Tr | 62,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 710,35 Tr | 476,41% |
Tổng tài sản | 1,52 T | 273,54% |
Tổng nợ | 948,22 Tr | 268,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 568,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 329,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,13 Tr | 3,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,97 Tr | -62,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,67 Tr | -295,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 318,38 Tr | 11.509,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 295,75 Tr | 7.065,49% |
Dòng tiền tự do | -47,94 N | -100,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
423