Trang chủT41 • SGX
add
Telechoice International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,071 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,26 Tr SGD
Số lượng trung bình
87,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,10 Tr | 59,51% |
Chi phí hoạt động | 6,52 Tr | 3,79% |
Thu nhập ròng | -307,50 N | 85,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,38 | 90,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 682,50 N | 143,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 246,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,34 Tr | 2,86% |
Tổng tài sản | 142,97 Tr | 35,97% |
Tổng nợ | 112,67 Tr | 70,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 452,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -307,50 N | 85,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,26 Tr | -956,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -202,50 N | -107,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,86 Tr | 831,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,74 Tr | -319,47% |
Dòng tiền tự do | 600,56 N | 2.547,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
299