Trang chủT43 • SGX
add
Yunnan Energy International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,062 $
Phạm vi một năm
0,049 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
192,81 Tr HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 178,90 Tr | 52,20% |
Chi phí hoạt động | 5,58 Tr | 38,81% |
Thu nhập ròng | 402,00 N | -11,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,22 | -42,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,14 Tr | 2.805,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 77,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,09 Tr | -45,15% |
Tổng tài sản | 414,72 Tr | 30,11% |
Tổng nợ | 250,61 Tr | 63,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 275,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 402,00 N | -11,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,37 Tr | -70,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,50 N | -73,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -230,50 N | 99,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,01 Tr | -46,08% |
Dòng tiền tự do | 1,98 Tr | 369,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
25