Trang chủT4B • SGX
add
Sino Grandness Food Industry Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,020 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,38 T | 70,61% |
Chi phí hoạt động | 210,83 Tr | -65,84% |
Thu nhập ròng | -36,01 Tr | 97,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,61 | 98,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 258,40 Tr | 123,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 501,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 288,39 Tr | -7,08% |
Tổng tài sản | 3,53 T | 0,13% |
Tổng nợ | 1,64 T | 2,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,01 Tr | 97,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 554,72 Tr | 353,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -589,50 Tr | -1.119,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,80 Tr | 160,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,97 Tr | 93,16% |
Dòng tiền tự do | 273,79 Tr | 125,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
238