Trang chủT50 • FRA
add
Right Season Investments Corp
Phạm vi một năm
0,58 € - 1,15 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,13 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 237,38 N | -9,99% |
Thu nhập ròng | 978,84 N | -17,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,44 Tr | -8,81% |
Tổng tài sản | 4,85 Tr | -7,17% |
Tổng nợ | 786,59 N | 15,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 978,84 N | -17,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -461,91 N | -105,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 725,44 N | -27,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 320,53 N | -58,85% |
Dòng tiền tự do | -394,94 N | -232,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web