Trang chủT55 • SGX
add
TIH Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
49,55 Tr SGD
Số lượng trung bình
25,70 N
Tỷ số P/E
2,80
Tỷ lệ cổ tức
4,88%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 701,50 N | -84,68% |
Chi phí hoạt động | 2,76 Tr | 36,12% |
Thu nhập ròng | 5,96 Tr | 131,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 849,25 | 1.411,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,06 Tr | -180,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 430,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,70 Tr | -1,94% |
Tổng tài sản | 143,83 Tr | -0,70% |
Tổng nợ | 7,34 Tr | -68,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 241,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,96 Tr | 131,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,71 Tr | 285,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,50 N | -7,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,64 Tr | 240,97% |
Dòng tiền tự do | -1,22 Tr | -173,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
2.037