Trang chủT6I • SGX
add
Valuemax Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 $
Mức chênh lệch một ngày
0,51 $ - 0,52 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 0,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
472,27 Tr SGD
Số lượng trung bình
129,08 N
Tỷ số P/E
5,64
Tỷ lệ cổ tức
5,31%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 113,21 Tr | 26,32% |
Chi phí hoạt động | 9,69 Tr | -4,29% |
Thu nhập ròng | 23,70 Tr | 70,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,93 | 35,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,87 Tr | 35,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,20 Tr | 7,25% |
Tổng tài sản | 1,25 T | 15,84% |
Tổng nợ | 729,31 Tr | 12,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 517,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 869,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,70 Tr | 70,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,09 Tr | -163,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,60 Tr | -4.991,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,71 Tr | 186,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,97 Tr | -162,76% |
Dòng tiền tự do | 10,94 Tr | -11,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
141