Trang chủT6I • SGX
add
Valuemax Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 $
Mức chênh lệch một ngày
0,44 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 0,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
382,04 Tr SGD
Số lượng trung bình
65,97 N
Tỷ số P/E
5,85
Tỷ lệ cổ tức
5,00%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,88 Tr | 51,36% |
Chi phí hoạt động | 10,31 Tr | 31,77% |
Thu nhập ròng | 17,72 Tr | 41,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,42 | -6,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,82 Tr | 41,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,96 Tr | 86,36% |
Tổng tài sản | 1,15 T | 4,39% |
Tổng nợ | 677,46 Tr | -5,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 468,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 868,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,72 Tr | 41,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,07 Tr | 68,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,50 N | 98,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,72 Tr | -56,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,61 Tr | 163,68% |
Dòng tiền tự do | 10,03 Tr | 187,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
141