Trang chủT6UP • FRA
add
Altamira Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,066 €
Mức chênh lệch một ngày
0,067 € - 0,067 €
Phạm vi một năm
0,049 € - 0,11 €
Giá trị vốn hóa thị trường
30,46 Tr CAD
Số lượng trung bình
17,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 282,82 N | -69,74% |
Thu nhập ròng | -331,79 N | 63,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -255,77 N | 72,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 753,62 N | -83,94% |
Tổng tài sản | 21,65 Tr | -13,23% |
Tổng nợ | 193,48 N | -72,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 264,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -331,79 N | 63,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -238,63 N | -3,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -501,29 N | 22,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -691,20 N | 21,81% |
Dòng tiền tự do | -589,65 N | -61,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web