Trang chủT7GLOBAL • KLSE
add
T7 Global Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,25 RM - 0,26 RM
Phạm vi một năm
0,23 RM - 0,55 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
230,15 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,50 Tr
Tỷ số P/E
4,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 138,88 Tr | 4,76% |
Chi phí hoạt động | 39,10 Tr | 34,79% |
Thu nhập ròng | 7,05 Tr | 52,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,07 | 45,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,99 Tr | 125,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,83 Tr | 239,17% |
Tổng tài sản | 2,09 T | 47,64% |
Tổng nợ | 1,64 T | 51,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 448,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 874,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,05 Tr | 52,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -326,92 Tr | -116,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 239,25 Tr | 39.774,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 76,86 Tr | 91,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,81 Tr | 90,20% |
Dòng tiền tự do | -111,96 Tr | 33,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
207