Trang chủT7U • FRA
add
Riley Exploration Permian Inc
Giá đóng cửa hôm trước
21,80 €
Mức chênh lệch một ngày
22,40 € - 22,40 €
Phạm vi một năm
19,90 € - 36,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
581,03 Tr USD
Số lượng trung bình
5,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,46 Tr | 2,72% |
Chi phí hoạt động | 33,80 Tr | -19,30% |
Thu nhập ròng | 28,63 Tr | 52,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,95 | 48,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,62 | 0,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,80 Tr | 22,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,86 Tr | 34,93% |
Tổng tài sản | 994,94 Tr | 4,03% |
Tổng nợ | 462,56 Tr | -11,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 532,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,63 Tr | 52,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,38 Tr | -10,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,40 Tr | 40,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,24 Tr | -31,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,27 Tr | 51,26% |
Dòng tiền tự do | 35,63 Tr | 1.070,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
103