Trang chủT88 • ASX
add
Taiton Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,92 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 317,06 N | -40,19% |
Thu nhập ròng | -302,25 N | 37,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -307,11 N | 41,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 Tr | -74,93% |
Tổng tài sản | 5,39 Tr | -19,26% |
Tổng nợ | 219,87 N | 2,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -302,25 N | 37,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -219,46 N | 43,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -448,65 N | -24,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -668,11 N | 26,67% |
Dòng tiền tự do | -636,86 N | -33,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
20