Trang chủT88 • ASX
add
Taiton Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Phạm vi một năm
0,072 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,07 Tr AUD
Số lượng trung bình
520,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 819,60 N | 45,93% |
Thu nhập ròng | -817,57 N | -53,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -402,20 N | 27,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 174,40 N | -93,07% |
Tổng tài sản | 4,25 Tr | -29,25% |
Tổng nợ | 143,51 N | -39,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -817,57 N | -53,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -235,51 N | 32,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -363,51 N | 48,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 106,09 N | 807,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -492,93 N | 53,73% |
Dòng tiền tự do | -290,20 N | 66,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
20