Trang chủTA50 • FRA
add
Circio Holding ASA
Giá đóng cửa hôm trước
0,044 €
Mức chênh lệch một ngày
0,044 € - 0,044 €
Phạm vi một năm
0,00020 € - 0,24 €
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 9,80 Tr | -28,90% |
Thu nhập ròng | 6,62 Tr | 135,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,36 Tr | 29,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,33 Tr | -17,63% |
Tổng tài sản | 21,83 Tr | -15,10% |
Tổng nợ | 34,34 Tr | -72,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -112,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -505,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,62 Tr | 135,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,70 Tr | 28,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -94,50 N | -106,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,50 Tr | 115,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,71 Tr | 269,16% |
Dòng tiền tự do | -29,01 Tr | -249,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
9