Trang chủTAANN • KLSE
add
Ta Ann Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
3,70 RM
Mức chênh lệch một ngày
3,71 RM - 3,75 RM
Phạm vi một năm
3,60 RM - 4,67 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,66 T MYR
Số lượng trung bình
282,89 N
Tỷ số P/E
9,20
Tỷ lệ cổ tức
8,02%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 407,02 Tr | 15,49% |
Chi phí hoạt động | 36,52 Tr | 16,98% |
Thu nhập ròng | 41,68 Tr | -3,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,24 | -16,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,53 Tr | 21,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 411,67 Tr | -7,26% |
Tổng tài sản | 2,68 T | -0,41% |
Tổng nợ | 585,06 Tr | -6,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 440,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,68 Tr | -3,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,84 Tr | -45,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,85 Tr | 122,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,70 Tr | 57,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,00 Tr | 91,00% |
Dòng tiền tự do | 5,42 Tr | 110,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
3.576