Trang chủTAANN • KLSE
add
Ta Ann Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
4,35 RM
Mức chênh lệch một ngày
4,28 RM - 4,38 RM
Phạm vi một năm
3,40 RM - 4,67 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,93 T MYR
Số lượng trung bình
434,06 N
Tỷ số P/E
11,45
Tỷ lệ cổ tức
6,91%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 366,73 Tr | -4,79% |
Chi phí hoạt động | 33,16 Tr | 7,50% |
Thu nhập ròng | 48,71 Tr | 13,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,28 | 19,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,82 Tr | -13,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 454,37 Tr | -3,47% |
Tổng tài sản | 2,73 T | -1,09% |
Tổng nợ | 697,59 Tr | -9,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 440,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,71 Tr | 13,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,06 Tr | -2,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,97 Tr | 38,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,21 Tr | 21,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,95 Tr | 2.182,39% |
Dòng tiền tự do | 85,55 Tr | 14,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
3.681