Trang chủTAAT • CNSX
add
TAAT Global Alternatives Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,14 Tr | -2,32% |
Chi phí hoạt động | 1,22 Tr | -70,98% |
Thu nhập ròng | -32,42 N | 99,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,13 | 99,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,48 N | 101,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 294,22 N | -45,21% |
Tổng tài sản | 10,62 Tr | -36,77% |
Tổng nợ | 10,45 Tr | -24,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 175,65 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,42 N | 99,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 540,79 N | 60,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,97 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -180,26 N | 23,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 152,05 N | 52,98% |
Dòng tiền tự do | 361,74 N | -63,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web