Trang chủTAC • FRA
add
CTAC NV
Giá đóng cửa hôm trước
2,72 €
Mức chênh lệch một ngày
2,85 € - 2,85 €
Phạm vi một năm
2,65 € - 4,04 €
Giá trị vốn hóa thị trường
40,35 Tr EUR
Tỷ số P/E
44,36
Tỷ lệ cổ tức
3,86%
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,95 Tr | -4,65% |
Chi phí hoạt động | 4,38 Tr | -5,00% |
Thu nhập ròng | 607,00 N | -3,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,96 | 1,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,03 Tr | -16,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,36 Tr | — |
Tổng tài sản | 67,56 Tr | — |
Tổng nợ | 39,39 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 607,00 N | -3,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -509,50 N | -153,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -315,00 N | 33,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,15 Tr | -11,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,97 Tr | -104,96% |
Dòng tiền tự do | 1,36 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
440