Trang chủTACO • NASDAQ
add
Berto Acquisition Corp
10,62 $
Trước giờ mở cửa:(0,56%)-0,060
10,56 $
Đóng cửa: 25 thg 6, 00:30:33 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,71 $
Mức chênh lệch một ngày
10,60 $ - 10,80 $
Phạm vi một năm
10,23 $ - 11,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
398,45 Tr USD
Số lượng trung bình
229,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 17,93 N | — |
Thu nhập ròng | -17,93 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,02 N | — |
Tổng tài sản | 578,53 N | — |
Tổng nợ | 1,16 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -581,22 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -119,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,93 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,02 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,02 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính