Trang chủTACT • NASDAQ
add
TransAct Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,91 $
Mức chênh lệch một ngày
3,92 $ - 4,39 $
Phạm vi một năm
3,32 $ - 7,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,59 Tr USD
Số lượng trung bình
20,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,87 Tr | -36,78% |
Chi phí hoạt động | 6,06 Tr | -21,50% |
Thu nhập ròng | -551,00 N | -160,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,07 | -196,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -629,00 N | -140,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,34 Tr | -2,26% |
Tổng tài sản | 50,50 Tr | -10,87% |
Tổng nợ | 12,15 Tr | -30,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -551,00 N | -160,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 327,00 N | -63,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,00 N | 31,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 209,00 N | -75,38% |
Dòng tiền tự do | -73,12 N | -119,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
117