Trang chủTAE • BKK
add
Thai Agro Energy PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,85 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,85 ฿ - 0,86 ฿
Phạm vi một năm
0,59 ฿ - 1,25 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
850,00 Tr THB
Số lượng trung bình
288,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 459,02 Tr | -10,09% |
Chi phí hoạt động | 31,15 Tr | -24,60% |
Thu nhập ròng | 9,25 Tr | 158,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,01 | 164,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,01 Tr | 66,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,35 Tr | -60,70% |
Tổng tài sản | 2,83 T | -12,25% |
Tổng nợ | 1,15 T | -26,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,25 Tr | 158,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 111,66 Tr | -24,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,81 Tr | -6,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -139,70 Tr | 4,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,86 Tr | -661,27% |
Dòng tiền tự do | 105,44 Tr | -29,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
251