Trang chủTAE • BKK
add
Thai Agro Energy PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,88 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,88 ฿ - 0,89 ฿
Phạm vi một năm
0,59 ฿ - 1,25 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
880,00 Tr THB
Số lượng trung bình
1,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 758,69 Tr | -2,32% |
Chi phí hoạt động | 32,65 Tr | -28,87% |
Thu nhập ròng | 25,06 Tr | 496,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,30 | 511,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 151,24 Tr | 119,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,20 Tr | 16,98% |
Tổng tài sản | 2,98 T | -12,41% |
Tổng nợ | 1,30 T | -24,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,06 Tr | 496,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 134,78 Tr | -65,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,36 Tr | 44,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -114,44 Tr | 68,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,98 Tr | 8,12% |
Dòng tiền tự do | 148,19 Tr | -59,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
251