Trang chủTAE • BKK
add
Thai Agro Energy PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,61 ฿ - 0,63 ฿
Phạm vi một năm
0,51 ฿ - 1,04 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
620,00 Tr THB
Số lượng trung bình
110,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 473,13 Tr | -27,41% |
Chi phí hoạt động | 24,92 Tr | -24,58% |
Thu nhập ròng | -844,00 N | 80,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,18 | 73,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,40 Tr | -37,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,62 Tr | 20,37% |
Tổng tài sản | 2,93 T | -3,70% |
Tổng nợ | 1,25 T | -9,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -844,00 N | 80,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,24 Tr | 100,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,36 Tr | 40,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,73 Tr | -73,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,14 Tr | 244,77% |
Dòng tiền tự do | 51,16 Tr | 36,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
241