Trang chủTAFI • KLSE
add
TAFI Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,56 RM - 0,56 RM
Phạm vi một năm
0,50 RM - 0,68 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
212,48 Tr MYR
Số lượng trung bình
66,30 N
Tỷ số P/E
30,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,89 Tr | 83,07% |
Chi phí hoạt động | 1,18 Tr | 53,19% |
Thu nhập ròng | 2,52 Tr | 1.092,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,36 | 550,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,69 Tr | 380,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,81 Tr | 358,34% |
Tổng tài sản | 224,24 Tr | 48,65% |
Tổng nợ | 137,20 Tr | 93,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 379,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,52 Tr | 1.092,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,51 Tr | 28,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 101,00 N | 2.625,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -420,00 N | -108,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,94 Tr | -62,83% |
Dòng tiền tự do | -12,97 Tr | -41,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
212