Trang chủTAGHILL • KLSE
add
Taghill Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,12 RM - 0,13 RM
Phạm vi một năm
0,11 RM - 0,17 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
194,52 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,26 Tr | -43,20% |
Chi phí hoạt động | 1,99 Tr | 27,55% |
Thu nhập ròng | 107,00 N | 102,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,28 | 104,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,20 Tr | 131,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,49 Tr | 139,02% |
Tổng tài sản | 656,58 Tr | 252,43% |
Tổng nợ | 497,13 Tr | 259,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 159,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 107,00 N | 102,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,26 Tr | 82,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,60 Tr | -2.029,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,90 Tr | -476,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -77,76 Tr | -889,53% |
Dòng tiền tự do | -152,51 Tr | -2.495,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
134