Trang chủTAH • NZE
add
Third Age Health Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,64 $
Mức chênh lệch một ngày
3,64 $ - 3,64 $
Phạm vi một năm
1,43 $ - 3,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,23 Tr NZD
Số lượng trung bình
3,13 N
Tỷ số P/E
16,01
Tỷ lệ cổ tức
4,38%
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,83 Tr | 23,79% |
Chi phí hoạt động | 1,54 Tr | 19,64% |
Thu nhập ròng | 680,00 N | 58,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,07 | 28,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,29 Tr | 37,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,59 Tr | 53,04% |
Tổng tài sản | 10,96 Tr | 12,78% |
Tổng nợ | 6,99 Tr | 2,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 680,00 N | 58,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,08 Tr | 15,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,50 N | 35,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -580,00 N | -29,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 466,50 N | 7,24% |
Dòng tiền tự do | 744,56 N | 53,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
9