Trang chủTAH • NZE
add
Third Age Health Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,75 $
Mức chênh lệch một ngày
2,85 $ - 2,86 $
Phạm vi một năm
1,36 $ - 3,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,37 Tr NZD
Số lượng trung bình
1,99 N
Tỷ số P/E
15,21
Tỷ lệ cổ tức
5,45%
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,71 Tr | 28,23% |
Chi phí hoạt động | 1,52 Tr | 16,50% |
Thu nhập ròng | 513,00 N | 88,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,90 | 47,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,02 Tr | 92,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 Tr | 101,33% |
Tổng tài sản | 10,78 Tr | 15,21% |
Tổng nợ | 7,14 Tr | 6,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 513,00 N | 88,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 766,50 N | 93,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -324,50 N | -1.928,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -459,00 N | 28,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,00 N | 93,58% |
Dòng tiền tự do | 675,56 N | 75,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
117