Trang chủTAI • CNSX
add
Talmora Diamond Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,35 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 384,30 N | 1.207,54% |
Thu nhập ròng | -339,68 N | -6.233,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,88 N | -7,58% |
Tổng tài sản | 76,02 N | -2,18% |
Tổng nợ | 46,92 N | 41.426,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,10 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -424,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -473,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -339,68 N | -6.233,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -410,90 N | -2.290,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,86 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -302,54 N | -1.100,60% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web