Trang chủTAIMF • OTCMKTS
add
Taiga Mtrs Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 1,55 $
Số lượng trung bình
323,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,08 Tr | 193,57% |
Chi phí hoạt động | 8,48 Tr | -14,91% |
Thu nhập ròng | -14,38 Tr | -10,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -283,27 | 62,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,60 Tr | 7,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,51 Tr | -93,81% |
Tổng tài sản | 78,18 Tr | -33,23% |
Tổng nợ | 93,19 Tr | 56,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -15,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,38 Tr | -10,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,34 Tr | 68,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -212,37 N | 83,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,76 Tr | -92,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,79 Tr | -115,80% |
Dòng tiền tự do | -2,66 Tr | 78,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
304