Trang chủTAJ • CVE
add
Tajiri Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,48 Tr CAD
Số lượng trung bình
35,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 37,31 N | -51,90% |
Thu nhập ròng | -43,80 N | 44,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -35,72 N | 52,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 531,00 N | 2.157,76% |
Tổng tài sản | 4,66 Tr | 22,67% |
Tổng nợ | 1,25 Tr | 27,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,80 N | 44,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -84,84 N | -65,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -174,39 N | -28.209,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 359,47 N | 429,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 100,24 N | 528,02% |
Dòng tiền tự do | -238,74 N | -1.042,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web