Trang chủTAJGVK • NSE
add
TAJ GVK Hotels and Resorts Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
336,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
329,00 ₹ - 339,00 ₹
Phạm vi một năm
217,10 ₹ - 422,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
20,62 T INR
Số lượng trung bình
308,77 N
Tỷ số P/E
20,01
Tỷ lệ cổ tức
0,46%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | 18,69% |
Chi phí hoạt động | 371,20 Tr | -3,43% |
Thu nhập ròng | 242,30 Tr | 69,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,57 | 43,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 314,65 Tr | 40,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 791,80 Tr | 96,05% |
Tổng tài sản | 8,45 T | 9,13% |
Tổng nợ | 2,66 T | -7,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 242,30 Tr | 69,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
377