Trang chủTAKE • NSE
add
Take Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,93 ₹
Mức chênh lệch một ngày
16,43 ₹ - 17,31 ₹
Phạm vi một năm
16,43 ₹ - 35,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,47 T INR
Số lượng trung bình
119,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,06 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 173,27 Tr | — |
Thu nhập ròng | -1,11 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | -837,60 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -151,66 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,49 Tr | -92,11% |
Tổng tài sản | 881,05 Tr | -60,73% |
Tổng nợ | 969,78 Tr | -16,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -88,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -27,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,11 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
203