Trang chủTAKOF • OTCMKTS
add
Volatus Aerospace Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,098 $
Mức chênh lệch một ngày
0,087 $ - 0,097 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
56,21 Tr CAD
Số lượng trung bình
45,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,12 Tr | -18,00% |
Chi phí hoạt động | 4,44 Tr | -10,66% |
Thu nhập ròng | -2,07 Tr | 14,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,07 | -4,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -978,72 N | 19,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 779,61 N | -40,58% |
Tổng tài sản | 24,92 Tr | -23,94% |
Tổng nợ | 26,95 Tr | 17,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -9,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,07 Tr | 14,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -734,47 N | -24,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -183,50 N | 72,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 656,66 N | -41,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -261,32 N | -81,20% |
Dòng tiền tự do | -544,69 N | 46,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 12, 1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30