Trang chủTAKOF • OTCMKTS
add
Volatus Aerospace Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 $
Mức chênh lệch một ngày
0,38 $ - 0,40 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
311,52 Tr CAD
Số lượng trung bình
307,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,71 Tr | -13,75% |
Chi phí hoạt động | 5,20 Tr | 7,74% |
Thu nhập ròng | -4,24 Tr | -45,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -74,24 | -68,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,09 Tr | -39,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 924,79 N | -11,16% |
Tổng tài sản | 54,68 Tr | 114,30% |
Tổng nợ | 31,98 Tr | 24,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 472,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,24 Tr | -45,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,45 Tr | 182,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,29 N | 50,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,99 Tr | -106,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -634,12 N | 1,15% |
Dòng tiền tự do | 1,63 Tr | 48,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 12, 1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30