Trang chủTAL • ASX
add
Talius Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0080 $ - 0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,011 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,58 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,88 Tr | -38,95% |
Chi phí hoạt động | 564,33 N | 32,92% |
Thu nhập ròng | -848,15 N | -485,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,01 | -857,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -791,90 N | -627,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 Tr | 30,90% |
Tổng tài sản | 6,05 Tr | -1,98% |
Tổng nợ | 2,77 Tr | 3,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -59,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -848,15 N | -485,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -80,97 N | -155,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -138,51 N | -314,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -86,25 N | -195,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -305,73 N | -467,18% |
Dòng tiền tự do | -595,62 N | -3.462,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4