Trang chủTAL • TSE
add
Petrotal Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 $
Mức chênh lệch một ngày
0,56 $ - 0,57 $
Phạm vi một năm
0,53 $ - 0,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
511,93 Tr CAD
Số lượng trung bình
635,02 N
Tỷ số P/E
3,39
Tỷ lệ cổ tức
15,50%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,40 Tr | 5,42% |
Chi phí hoạt động | 25,60 Tr | -21,86% |
Thu nhập ròng | 21,24 Tr | -1,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,09 | -6,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,40 Tr | 6,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,78 Tr | 13,49% |
Tổng tài sản | 810,47 Tr | 23,12% |
Tổng nợ | 298,96 Tr | 53,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 511,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 916,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,24 Tr | -1,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,84 Tr | -11,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,29 Tr | -83,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,10 Tr | 76,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,54 Tr | -423,87% |
Dòng tiền tự do | -22,78 Tr | -169,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
251