Trang chủTALAMT • KLSE
add
Talam Transform Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,13 RM - 0,14 RM
Phạm vi một năm
0,075 RM - 0,18 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
122,83 Tr MYR
Số lượng trung bình
317,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,35 Tr | 49,04% |
Chi phí hoạt động | -2,79 Tr | -117,90% |
Thu nhập ròng | 3,13 Tr | 117,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,39 | 111,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,28 Tr | 167,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,09 Tr | -33,04% |
Tổng tài sản | 609,45 Tr | -3,14% |
Tổng nợ | 382,05 Tr | -3,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 227,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 944,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,13 Tr | 117,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,02 Tr | 104,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -139,00 N | -117,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 878,00 N | 117,08% |
Dòng tiền tự do | 7,45 Tr | 137,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trang web
Nhân viên
62