Trang chủTALEA • BIT
add
Talea Group SPA
Giá đóng cửa hôm trước
4,96 €
Mức chênh lệch một ngày
4,65 € - 5,16 €
Phạm vi một năm
4,30 € - 9,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
40,08 Tr EUR
Số lượng trung bình
16,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,51 Tr | 8,36% |
Chi phí hoạt động | 12,43 Tr | 16,14% |
Thu nhập ròng | -957,35 N | -103,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,42 | -87,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,16 N | -86,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,82 Tr | -29,60% |
Tổng tài sản | 140,14 Tr | 11,73% |
Tổng nợ | 110,97 Tr | 28,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -957,35 N | -103,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,14 Tr | 195,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,59 Tr | -5,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,77 Tr | -152,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -213,27 N | 85,26% |
Dòng tiền tự do | -1,18 Tr | 7,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
240