Trang chủTALF • IDX
add
Tunas Alfin Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
282,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
286,00 Rp - 290,00 Rp
Phạm vi một năm
248,00 Rp - 416,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
387,08 T IDR
Số lượng trung bình
16,25 N
Tỷ số P/E
21,41
Tỷ lệ cổ tức
2,80%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 352,90 T | 13,17% |
Chi phí hoạt động | 18,86 T | 3,09% |
Thu nhập ròng | 3,84 T | -70,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,09 | -74,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,87 T | -14,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,78 T | 84,89% |
Tổng tài sản | 1,84 NT | 5,88% |
Tổng nợ | 603,91 T | 16,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,84 T | -70,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,61 T | 182,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,47 T | 139,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,42 T | -799,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,36 T | 107,42% |
Dòng tiền tự do | 49,38 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
839