Trang chủTALF • IDX
add
Tunas Alfin Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
304,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
294,00 Rp - 302,00 Rp
Phạm vi một năm
264,00 Rp - 476,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
403,23 T IDR
Số lượng trung bình
99,53 N
Tỷ số P/E
14,95
Tỷ lệ cổ tức
2,65%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 353,24 T | 6,95% |
Chi phí hoạt động | 18,07 T | -9,97% |
Thu nhập ròng | 7,07 T | -27,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,00 | -32,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,45 T | -10,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,42 T | — |
Tổng tài sản | 1,86 NT | — |
Tổng nợ | 641,64 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,07 T | -27,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,86 T | -80,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,19 T | -252,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,95 T | 140,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -161,22 Tr | -101,42% |
Dòng tiền tự do | -31,13 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
840