Trang chủTALN • OTCMKTS
add
Talon International, Inc. Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
0,041 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,074 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,79 Tr USD
Số lượng trung bình
2,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,26 Tr | -0,19% |
Chi phí hoạt động | 14,92 Tr | 7,34% |
Thu nhập ròng | 994,88 N | 94,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,06 | 94,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,01 Tr | 13,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,91 Tr | 72,27% |
Tổng tài sản | 21,16 Tr | 9,81% |
Tổng nợ | 13,69 Tr | 4,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 994,88 N | 94,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,59 Tr | 141,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -403,63 N | -61,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,64 N | 95,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,06 Tr | 727,23% |
Dòng tiền tự do | 1,22 Tr | -36,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
201