Trang chủTAM • ASX
add
Tanami Gold NL
Giá đóng cửa hôm trước
0,028 $
Mức chênh lệch một ngày
0,028 $ - 0,029 $
Phạm vi một năm
0,027 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,05 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,66 Tr | 27,18% |
Thu nhập ròng | -1,24 Tr | -61,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,66 Tr | -27,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,77 Tr | -14,37% |
Tổng tài sản | 51,73 Tr | -9,25% |
Tổng nợ | 5,36 Tr | 11,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,24 Tr | -61,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -578,00 N | 7,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,00 N | -73,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,50 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -559,50 N | -1,91% |
Dòng tiền tự do | -1,05 Tr | -30,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
107