Trang chủTAM • ASX
add
Tanami Gold NL
Giá đóng cửa hôm trước
0,036 $
Mức chênh lệch một ngày
0,036 $ - 0,036 $
Phạm vi một năm
0,027 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,07 Tr AUD
Số lượng trung bình
934,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,14 Tr | -9,33% |
Thu nhập ròng | -1,58 Tr | 13,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,13 Tr | 9,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,89 Tr | -13,02% |
Tổng tài sản | 49,34 Tr | -7,39% |
Tổng nợ | 5,24 Tr | 25,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,58 Tr | 13,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,98 Tr | 14,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,00 N | -446,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,50 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,05 Tr | 12,22% |
Dòng tiền tự do | -1,38 Tr | 8,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
107