Trang chủTAMA • IDX
add
Lancartama Sejati Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
15,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
14,00 Rp - 14,00 Rp
Phạm vi một năm
6,00 Rp - 19,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
16,80 T IDR
Số lượng trung bình
32,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,41 T | -61,72% |
Chi phí hoạt động | 2,45 T | 59,00% |
Thu nhập ròng | -2,47 T | -3.210,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -102,66 | -8.247,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 990,85 Tr | -49,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 430,50 Tr | 222,43% |
Tổng tài sản | 180,48 T | -9,99% |
Tổng nợ | 133,74 T | -7,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,47 T | -3.210,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,65 T | 249,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -774,91 Tr | -239,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,41 T | 10,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -529,52 Tr | 1,65% |
Dòng tiền tự do | 3,49 T | 5,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
24