Trang chủTAMU • IDX
add
Pelayaran Tamarin Samudra Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
15,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
14,00 Rp - 15,00 Rp
Phạm vi một năm
4,00 Rp - 46,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
562,50 T IDR
Số lượng trung bình
4,25 Tr
Tỷ số P/E
18,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,28 Tr | -50,93% |
Chi phí hoạt động | 150,50 N | 64,54% |
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | -1.142,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -106,31 | -2.431,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 636,64 N | -68,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,46 Tr | -11,41% |
Tổng tài sản | 53,64 Tr | -13,63% |
Tổng nợ | 21,02 Tr | -33,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | -1.142,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,45 Tr | -21,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,72 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -620,16 N | 62,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 818,17 N | 333,53% |
Dòng tiền tự do | -1,12 Tr | -167,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
14