Trang chủTAN • BKK
add
Tanachira Retail Corporation PCL
Giá đóng cửa hôm trước
7,95 ฿
Mức chênh lệch một ngày
7,60 ฿ - 7,95 ฿
Phạm vi một năm
7,25 ฿ - 17,80 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 T THB
Số lượng trung bình
761,80 N
Tỷ số P/E
13,13
Tỷ lệ cổ tức
9,15%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.DJI
0,29%
0,24%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 422,29 Tr | 28,63% |
Chi phí hoạt động | 229,64 Tr | 39,23% |
Thu nhập ròng | 26,98 Tr | 5,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,39 | -18,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,83 Tr | -34,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,82 Tr | 710,76% |
Tổng tài sản | 2,49 T | 25,70% |
Tổng nợ | 883,59 Tr | -44,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,98 Tr | 5,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,13 Tr | -69,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,01 Tr | 20,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,98 Tr | 109,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,48 Tr | 71,28% |
Dòng tiền tự do | 9,89 Tr | -72,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
451