Trang chủTANAF • OTCMKTS
add
Tianan Technology Group Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
9,80 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 9,80 $
Số lượng trung bình
583,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,38 N | -38,74% |
Chi phí hoạt động | 79,52 N | 16,78% |
Thu nhập ròng | -51,58 N | -34,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -77,70 | -118,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -51,26 N | -35,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,01 N | — |
Tổng tài sản | 139,47 N | — |
Tổng nợ | 676,36 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -536,90 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -980,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -91,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 48,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,58 N | -34,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -82,35 N | -206,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -934,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 88,78 N | 286,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,48 N | -80,57% |
Dòng tiền tự do | -32,96 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Nhân viên
8