Trang chủTANCO • KLSE
add
Tanco Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,86 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,85 RM - 1,89 RM
Phạm vi một năm
0,49 RM - 2,17 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
4,14 T MYR
Số lượng trung bình
15,93 Tr
Tỷ số P/E
714,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,64 Tr | -25,34% |
Chi phí hoạt động | 2,52 Tr | -51,92% |
Thu nhập ròng | 49,00 N | -76,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,25 | -69,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,55 Tr | 105,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,97 Tr | -23,20% |
Tổng tài sản | 476,69 Tr | 16,35% |
Tổng nợ | 140,15 Tr | -4,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 336,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,00 N | -76,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,99 Tr | -2.239,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,53 Tr | -1.081,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,90 Tr | 554,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,62 Tr | -750,64% |
Dòng tiền tự do | -29,94 Tr | -232,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
80