Trang chủTANCO • KLSE
add
Tanco Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,86 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,86 RM - 0,89 RM
Phạm vi một năm
0,34 RM - 0,91 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
4,68 T MYR
Số lượng trung bình
36,03 Tr
Tỷ số P/E
647,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,53 Tr | 10,97% |
Chi phí hoạt động | 3,70 Tr | 44,25% |
Thu nhập ròng | 1,87 Tr | 1.209,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,99 | 1.088,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,04 Tr | 132,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,50 Tr | -32,81% |
Tổng tài sản | 482,10 Tr | 12,60% |
Tổng nợ | 133,31 Tr | -14,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 348,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,87 Tr | 1.209,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,91 Tr | -143,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,75 Tr | -2.588,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,19 Tr | 1.875,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,46 Tr | -34,96% |
Dòng tiền tự do | -16,56 Tr | -171,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
80