Trang chủTAND • LON
add
Tan Delta Systems PLC
Giá đóng cửa hôm trước
19,50 GBX
Phạm vi một năm
11,50 GBX - 31,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
14,28 Tr GBP
Số lượng trung bình
8,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 329,00 N | -31,39% |
Chi phí hoạt động | 511,00 N | 149,88% |
Thu nhập ròng | -264,50 N | -77,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -80,40 | -158,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -290,00 N | -410,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,62 Tr | — |
Tổng tài sản | 4,72 Tr | — |
Tổng nợ | 330,00 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -264,50 N | -77,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -482,00 N | -577,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,50 N | 251,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,00 N | 51,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -468,50 N | -741,78% |
Dòng tiền tự do | -192,44 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
11