Trang chủTANH • NASDAQ
add
Tantech Holdings Ltd
0,15 $
Trước giờ mở cửa:(2,88%)-0,0042
0,14 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 09:19:26 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 2,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 Tr USD
Số lượng trung bình
4,31 Tr
Tỷ số P/E
0,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,79 Tr | 3,98% |
Chi phí hoạt động | 3,09 Tr | 71,24% |
Thu nhập ròng | 1,79 Tr | 287,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,95 | 272,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,42 N | -93,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,09 Tr | 53,30% |
Tổng tài sản | 141,69 Tr | 5,63% |
Tổng nợ | 18,68 Tr | 2,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,79 Tr | 287,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,08 Tr | -42,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -589,02 N | -648,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -540,04 N | -62,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,19 Tr | -46,40% |
Dòng tiền tự do | -59,45 N | -113,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
86