Trang chủTAO • FRA
add
Talon Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 €
Mức chênh lệch một ngày
0,16 € - 0,16 €
Phạm vi một năm
0,038 € - 0,16 €
Giá trị vốn hóa thị trường
241,80 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 747,00 N | 1,29% |
Thu nhập ròng | -849,03 N | -197,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -730,00 N | -1,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,22 Tr | -30,03% |
Tổng tài sản | 267,44 Tr | 10,52% |
Tổng nợ | 13,78 Tr | 185,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 253,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 939,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -849,03 N | -197,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,40 Tr | 1.785,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,41 Tr | -141,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,80 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,78 Tr | 252,54% |
Dòng tiền tự do | 4,12 Tr | 131,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
75