Trang chủTAO • LON
add
TAO Alpha PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,54 GBX - 0,54 GBX
Phạm vi một năm
0,50 GBX - 0,66 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
2,46 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 191,50 N | -58,59% |
Thu nhập ròng | -191,50 N | 58,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 318,00 N | -69,19% |
Tổng tài sản | 350,00 N | -70,21% |
Tổng nợ | 297,00 N | 233,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 378,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -136,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -903,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -191,50 N | 58,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -123,50 N | 76,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -123,50 N | 76,20% |
Dòng tiền tự do | -119,69 N | 58,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
7