Trang chủTAOX • NASDAQ
add
TAO Synergies Inc
8,99 $
Sau giờ giao dịch:(3,45%)-0,31
8,68 $
Đóng cửa: 11 thg 7, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,98 $
Mức chênh lệch một ngày
7,60 $ - 9,00 $
Phạm vi một năm
1,84 $ - 9,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,49 Tr USD
Số lượng trung bình
82,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,07 Tr | -36,79% |
Thu nhập ròng | 385,17 N | 286,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,07 Tr | 36,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,83 Tr | -47,53% |
Tổng tài sản | 15,33 Tr | -47,86% |
Tổng nợ | 8,88 Tr | 36,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 385,17 N | 286,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,00 Tr | -9,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -822,36 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,82 Tr | -21,08% |
Dòng tiền tự do | -1,78 Tr | -285,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
4